1. Marketing là gì?
Marketing là tất cả các hoạt động để đưa sản phẩm hoặc dịch vụ từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng, trong đó bao gồm nhiều hoạt động khác nhau, từ việc nghiên cứu thị trường, tìm hiểu nhu cầu khách hàng, phát triển sản phẩm hoặc dịch vụ, quảng bá, phân phối sản phẩm, nhằm vừa đáp ứng được nhu cầu, thu hút và giữ chân khách hàng, vừa đạt được các mục tiêu trong kinh doanh. Mục tiêu của Marketing nhằm tạo ra giá trị cho khách hàng và đáp ứng nhu cầu của họ thông qua các sản phẩm hoặc dịch vụ của doanh nghiệp.
Theo Philip Kotler - Cha đẻ ngành Marketing hiện đại, ông định nghĩa về Marketing như sau: “Marketing là nghệ thuật tạo ra giá trị, truyền thông và phân phối những giá trị đó nhằm thỏa mãn vấn đề của khách hàng mục tiêu đề đem lại lợi nhuận tối ưu của doanh nghiệp.”
2. Ngành Marketing là gì?
Ngành Marketing là một trong những ngành được đào tạo phổ biến tại các trường Đại học, Cao đẳng hiện nay. Với mục đích cung cấp đầy đủ, khách quan những kiến thức liên quan đến Marketing, chẳng hạn như nghiên cứu thị trường, tìm hiểu thị hiếu khách hàng, phân tích hành vi người dùng, đo lường hiệu quả chiến dịch, xây dựng một chiến lược Marketing hoàn chỉnh.
3. Vai trò của Marketing trong việc phát triển doanh nghiệp
Marketing có vai trò rất quan trọng trong việc phát triển doanh nghiệp. Các hoạt động Marketing giúp doanh nghiệp tiếp cận và tương tác với khách hàng, tạo ra giá trị cho khách hàng và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ.
7 Vai trò của Marketing trong việc phát triển doanh nghiệp:
- Cung cấp thông tin hữu ích, giá trị cho khách hàng
- Tăng cường lợi thế cạnh tranh
- Nuôi dưỡng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng
- Linh hoạt, kịp thời trong việc tương tác, hỗ trợ khách hàng
- Marketing giúp doanh nghiệp bán được hàng
- Xây dựng thương hiệu
- Giúp doanh nghiệp phát triển
3.1 Cung cấp thông tin hữu ích, giá trị cho khách hàng
Hơn ai hết, những người làm Marketing phải là những người hiểu rõ sản phẩm/ dịch vụ của tổ chức mình nhất. Trong quá trình tiếp thị, họ sẽ cung cấp cho khách hàng thông tin chi tiết về sản phẩm/ dịch vụ. Những thông tin này phải là những điều mà khách hàng muốn biết như các tính năng, lợi ích, giá cả, các chương trình khuyến mại mà khách hàng có thể nhận được khi mua hàng.
3.2 Tăng cường lợi thế cạnh tranh
Marketing kỹ thuật số cho phép doanh nghiệp tiết kiệm một khoản lớn chi phí nhưng mang lại hiệu quả vô cùng giá trị. Thông qua các nền tảng như Fanpage, Instagram, website,... họ có thể tương tác dễ dàng, kịp thời giải quyết những vấn đề có khi là khẩn cấp của khách hàng.
Quá trình phân tích và đánh giá kết quả của các hoạt động Marketing, từ đó đưa ra những điều chỉnh và cải tiến để cải thiện hiệu quả, giúp tối ưu hóa chiến lược marketing và tăng cường lợi thế cạnh tranh trên thị trường.
3.3 Nuôi dưỡng mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng
Marketing giúp doanh nghiệp tương tác, phản hồi chăm sóc khách hàng nhanh chóng, linh hoạt với khách trên nhiều nền tảng như như email, điện thoại, mạng xã hội, trang web, fanpage,... Điều này giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và được giải quyết hiệu quả vấn đề hiện tại.
Marketing đồng thời cũng giúp doanh nghiệp cập nhật thông tin về sản phẩm/ dịch vụ kịp thời, cung cấp giá trị cho khách hàng thông qua các nội dung hữu ích như bài viết blog, video hướng dẫn,... Điều này giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm/ dịch vụ doanh nghiệp, từ đó tăng lượng khách hàng tiềm năng.
3.4 Linh hoạt, kịp thời trong việc tương tác, hỗ trợ khách hàng
Nếu là các phương thức trước đây, doanh nghiệp bị thụ động trong việc tương tác với khách hàng, thì ngày nay, Marketing giúp doanh nghiệp tương tác với khách hàng một cách linh hoạt và kịp thời. Đồng thời cho phép doanh nghiệp truyền tải thông điệp, chương trình khuyến mãi, thông tin sản phẩm/ dịch vụ một cách nhanh nhất đến khách hàng mục tiêu.
3.5 Marketing giúp doanh nghiệp bán được hàng
Thực tế, Marketing là một trong những công cụ quan trọng nhất để giúp doanh nghiệp quảng bá sản phẩm/ dịch vụ, thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng.
Marketing giúp xác định khách hàng tiềm năng thông qua việc tìm hiểu thị trường, phân tích đối tượng khách hàng mục tiêu. Điều này giúp doanh nghiệp tập trung các hoạt động quảng bá vào những khách hàng tiềm năng nhất. Từ đó phát triển các chiến dịch quảng cáo, khuyến mãi, chiến lược bán hàng phù hợp. Các hoạt động này giúp tăng khả năng tiếp cận khách hàng, thu hút sự quan tâm, tăng khả năng mua hàng.
3.6 Xây dựng thương hiệu
Marketing giúp doanh nghiệp xây dựng thương hiệu bằng cách tạo ra nhận thức về thương hiệu, tạo độ khác biệt với đối thủ cạnh tranh, tạo ra những trải nghiệm tích cực cho khách hàng bằng các chương trình khuyến mại, chăm sóc khách hàng. Từ đó giúp tăng sự nhận thức về thương hiệu và sự tin tưởng của khách hàng.
3.7 Giúp doanh nghiệp phát triển
Các hoạt động Marketing khi thực hiện đúng cách có thể giúp doanh nghiệp tăng doanh số bán hàng, mở rộng thị trường, xây dựng thương hiệu và tăng lượng khách hàng trung thành.
Tuy nhiên, để thành công trong Marketing, doanh nghiệp cần phải định hình được mục tiêu của doanh nghiệp là gì? Hiểu rõ đối tượng khách hàng mục tiêu, phải thực hiện các chiến lược một cách cẩn trọng và chuyên nghiệp.
4. Marketing là làm gì?
Mục đích của Marketing là tăng doanh số bán hàng, xây dựng và phát triển thương hiệu, đưa doanh nghiệp tới thành công. Các hoạt động trong Marketing bao gồm việc nghiên cứu thị trường, phát triển sản phẩm/ dịch vụ, quảng cáo, bán hàng, xây dựng thương hiệu, phân tích, đánh giá và đo lường kết quả Marketing. Marketing ngày nay là một quá trình cần phải có để giúp doanh nghiệp tăng lợi thế cạnh tranh, tạo ra giá trị cho khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh của mình.
5. Định nghĩa các vị trí trong Marketing
- Digital Marketing là làm gì?
- Content Marketing là làm gì?
- Marketer là làm gì?
- Nhân viên Marketing là làm gì?
5.1 Digital Marketing là làm gì?
Digital Marketing là quá trình thực hiện Marketing trên nền tảng internet. Tức là hoạt động này tập trung vào việc sử dụng công nghệ và kênh truyền thông kỹ thuật số như website, email, mạng xã hội, quảng cáo, podcast,... để tiếp cận và tương tác với khách hàng một cách linh hoạt, nhanh chóng hơn.
5.2 Content Marketing là làm gì?
Content Marketing là vị trí tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung giá trị để thu hút, giữ chân khách hàng. Nội dung có thể là bài viết, hình ảnh, video, âm thanh,...
Content Marketing giúp tạo ra mối quan hệ tốt đẹp với khách hàng bằng cách cung cấp cho họ những thông tin hữu ích, giải đáp những câu hỏi mà họ quan tâm, đồng thời thúc đẩy hành động mua hàng của khách hàng thông qua việc cung cấp nội dung giá trị.
5.3 Marketer là làm gì?
Marketer là người chuyên nghiên cứu, phát triển và thực hiện các chiến lược Marketing để quảng bá sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp tới khách hàng. Công việc của Marketer bao gồm phân tích thị trường, nghiên cứu đối thủ cạnh tranh, xác định khách hàng mục tiêu và phát triển các chiến lược Marketing phù hợp để thu hút khách hàng, góp phần tăng doanh số bán hàng.
5.4 Nhân viên Marketing là làm gì?
Nhân viên Marketing là người có trách nhiệm thực hiện các hoạt động Marketing trong doanh nghiệp như quảng cáo, quản lý các kênh truyền thông, đo lường hiệu quả và tối ưu hóa các chiến dịch Marketing. Công việc của nhân viên Marketing tùy thuộc vào từng lĩnh vực của mỗi doanh nghiệp, nhưng đều có mục tiêu chung là giúp tạo dựng hình ảnh thương hiệu tốt trong mắt khách hàng, góp phần tăng doanh số.
6. Các loại hình Marketing hiện nay
Hiện nay có nhiều loại hình Marketing khác nhau, trong đó có 2 loại hình Marketing chính: Marketing truyền thống và Marketing kỹ thuật số. Tùy thuộc vào mục đích, kênh truyền thông và đối tượng khách hàng mà doanh nghiệp muốn tiếp cận, để lựa chọn chiến lược Marketing phù hợp.
6.1 Marketing truyền thống
- Event Marketing
- Print Marketing
- Traditional Marketing
- Telemarketing
6.1.1 Event Marketing
Event marketing là một hình thức tiếp thị trong đó doanh nghiệp tổ chức các sự kiện để quảng bá thương hiệu, sản phẩm/ dịch vụ của mình. Các sự kiện này có thể được tổ chức trực tiếp hoặc trực tuyến, có thể có nhiều quy mô khác nhau, từ nhỏ đến lớn.
Lợi ích của event marketing:
-
Tạo nhận thức về thương hiệu: Các sự kiện là một cách tuyệt vời để giới thiệu thương hiệu đến với nhiều người hơn. Khi tổ chức một sự kiện, có thể thu hút sự chú ý của khách hàng tiềm năng và giới thiệu sản phẩm/ dịch vụ của mình cho họ.
-
Tăng doanh số: Khi khách hàng tham gia sự kiện, họ có thể có cơ hội tìm hiểu thêm về sản phẩm/ dịch vụ và đưa ra quyết định mua hàng.
-
Xây dựng mối quan hệ với khách hàng: Khi tổ chức một sự kiện, có thể giao lưu với khách hàng và hiểu nhu cầu của họ, cung cấp cho khách hàng những trải nghiệm tốt hơn và giữ chân khách hàng lâu dài.
Một số loại hình event marketing phổ biến:
-
Hội thảo: Các chuyên gia chia sẻ kiến thức, kinh nghiệm của họ về một chủ đề cụ thể, để thu hút khách hàng tiềm năng và cung cấp cho họ thông tin về sản phẩm/ dịch vụ.
-
Triển lãm: Các doanh nghiệp trưng bày sản phẩm/ dịch vụ của mình cho khách hàng tiềm năng, giúp họ tìm hiểu thêm các thông tin liên quan.
-
Sự kiện cộng đồng: Là sự kiện được tổ chức để mang lại lợi ích cho cộng đồng, xây dựng hình ảnh của doanh nghiệp và thể hiện sự quan tâm của doanh nghiệp đến cộng đồng.
6.1.2 Print Marketing
Print marketing là một hình thức tiếp thị sử dụng các tài liệu in như áp phích, tờ rơi, tạp chí, báo, danh thiếp, catalog,... để quảng bá thương hiệu, sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp. Print marketing là một hình thức tiếp thị truyền thống đã có từ lâu đời, nhưng nó vẫn là một hình thức Marketing hiệu quả.
Lợi ích của Print Marketing:
-
Phạm vi tiếp cận rộng: Khi phát một tờ rơi hoặc áp phích, nó có thể được nhìn thấy bởi hàng trăm, thậm chí hàng nghìn người.
-
Chi phí thấp: Print marketing có thể là một hình thức tiếp thị có chi phí thấp, đặc biệt nếu tự thiết kế và in ấn các tài liệu của mình.
-
Linh hoạt: Print marketing rất linh hoạt và có thể được sử dụng để quảng bá nhiều loại sản phẩm/ dịch vụ.
-
Thu hút sự chú ý: Giúp thu hút sự chú ý của người tiêu dùng bằng cách sử dụng hình ảnh, màu sắc và thiết kế bắt mắt.
-
Tạo nhận thức về thương hiệu: Giúp tạo nhận thức về thương hiệu bằng cách nhắc nhở người tiêu dùng về sản phẩm/ dịch vụ.
Cách tạo chiến dịch Print Marketing hiệu quả:
-
Xác định mục tiêu: Mong muốn đạt được điều gì với chiến dịch print Marketing? Muốn tăng nhận thức về thương hiệu, tăng doanh số hay thu hút khách hàng mới?
-
Xác định đối tượng mục tiêu: Ai là những người doanh nghiệp muốn tiếp cận với chiến dịch print marketing? Độ tuổi, giới tính, sở thích của họ là gì?
-
Lựa chọn các tài liệu in phù hợp: Có nhiều loại tài liệu in khác nhau, cần lựa chọn loại tài liệu in phù hợp với mục tiêu và đối tượng mục tiêu của mình.
-
Thiết kế các tài liệu in đẹp mắt và hấp dẫn: Nhằm thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
-
Triển khai chiến dịch print marketing hiệu quả: Phát các tài liệu in tại các địa điểm công cộng, gửi các tài liệu in qua thư hoặc email, hoặc đặt các tài liệu in tại các cửa hàng, doanh nghiệp.
6.1.3 Traditional Marketing
Traditional marketing là một hình thức tiếp thị sử dụng các phương tiện truyền thống như quảng cáo trên báo chí, truyền hình, đài phát thanh, poster, flyers, catalog,... để quảng bá sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.
Lợi ích của Traditional Marketing:
-
Phạm vi tiếp cận rộng: Traditional marketing có thể tiếp cận được với một lượng lớn người tiêu dùng. Khi chạy một quảng cáo trên truyền hình, nó có thể được nhìn thấy bởi hàng triệu người.
-
Chi phí thấp: Nếu tự thiết kế và thực hiện các chiến dịch của mình thì đây là hình thức marketing với chi phí thấp
-
Linh hoạt: Traditional marketing rất linh hoạt, có thể được sử dụng để quảng bá nhiều loại sản phẩm/ dịch vụ.
-
Thu hút sự chú ý: Traditional marketing có thể thu hút sự chú ý của người tiêu dùng bằng cách sử dụng hình ảnh, màu sắc và thiết kế bắt mắt.
-
Tạo nhận thức về thương hiệu: Traditional marketing có thể giúp tạo nhận thức về thương hiệu bằng cách nhắc nhở người tiêu dùng về sản phẩm/ dịch vụ của mình.
Cách để tạo chiến dịch traditional marketing hiệu quả:
-
Xác định mục tiêu: Doanh nghiệp muốn đạt được điều gì với chiến dịch traditional marketing của mình? Muốn tăng nhận thức về thương hiệu, tăng doanh số hay thu hút khách hàng mới?
-
Xác định đối tượng mục tiêu: Ai là những người mình muốn tiếp cận với chiến dịch traditional marketing? Độ tuổi, giới tính, sở thích của họ là gì?
-
Lựa chọn các phương tiện truyền thống phù hợp: Có nhiều phương tiện truyền thống khác nhau, cần lựa chọn phương tiện truyền thống phù hợp với mục tiêu và đối tượng mục tiêu của mình.
-
Thiết kế các quảng cáo đẹp mắt và hấp dẫn: Để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
6.1.4 Telemarketing
Telemarketing là một hình thức tiếp thị sử dụng điện thoại để liên hệ với khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại. Telemarketing có thể được sử dụng để:
- Tìm hiểu nhu cầu của khách hàng
- Giới thiệu sản phẩm/ dịch vụ mới
- Cung cấp thông tin về sản phẩm/ dịch vụ hiện tại
- Giải đáp thắc mắc của khách hàng
- Đặt lịch hẹn
- Gửi lời nhắc
- Thu thập phản hồi
Telemarketing có thể là một cách hiệu quả để tiếp cận với khách hàng tiềm năng và khách hàng hiện tại. Tuy nhiên, telemarketing cũng có thể gây phiền nhiễu cho khách hàng nếu không được thực hiện một cách khéo léo.
Cách để thực hiện telemarketing hiệu quả:
- Chuẩn bị nội dung kịch bản trước khi gọi điện
- Giới thiệu bản thân một cách rõ ràng và chuyên nghiệp.
- Tôn trọng thời gian của khách hàng.
- Lắng nghe nhu cầu của khách hàng và cố gắng giải đáp thắc mắc của họ.
- Chào tạm biệt một cách lịch sự.
6.2 Marketing kỹ thuật số
- Digital Marketing tổng thể
- Content Marketing
- Search Engine Marketing (SEM)
- Search Engine Optimization (SEO)
- Influencer Marketing
- Social Media Marketing
- Email Marketing
- Affiliate Marketing
6.2.1 Digital Marketing tổng thể
Digital Marketing là hình thức sử dụng các phương tiện và kênh online để quảng cáo tiếp cận, thu hút khách hàng tiềm năng, xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với họ. Digital Marketing bao gồm nhiều hoạt động khác nhau nhằm tối ưu hóa sự hiện diện nền tảng số của một doanh nghiệp hoặc thương hiệu:
-
SEM: Search Engine Marketing là hình thức sử dụng quảng cáo trả tiền để hiển thị trang web ở vị trí cao trong kết quả tìm kiếm. Một phần quan trọng của SEM là Google Ads.
-
SEO: Search Engine Optimization là quá trình cải thiện vị trí của trang web trong kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm như Google, Cốc Cốc, Bing,.. Mục tiêu là tăng thứ hạng tìm kiếm từ khóa của website trên top đầu, gia tăng lượng truy cập tự nhiên và khách hàng tiềm năng.
-
Content Marketing: Xây dựng ý tưởng, biên tập, chia sẻ nội dung hữu ích, giá trị qua các loại định dạng blog, video, podcast, hình ảnh để thu hút và gắn kết khách hàng.
-
Social Media Advertising: Sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, LinkedIn để chạy quảng cáo, tạo tương tác với khách hàng, xây dựng thương hiệu.
-
Email Marketing: Gửi thông điệp tiếp thị và khuyến mãi đến danh sách đối tượng thông qua email. Điều này giúp duy trì liên hệ với khách hàng hiện có và tạo cơ hội cho việc chuyển đổi.
-
Video Marketing: Sản xuất và chia sẻ nội dung video trực quan như video quảng cáo, video hướng dẫn, video giới thiệu sản phẩm để kết nối, thúc đẩy hành động của khách hàng.
-
Social Media Marketing: Quản lý các kênh truyền thông mạng xã hội của thương hiệu như Facebook, Tiktok, Instagram,... để tạo tương tác, thu hút sự quan tâm khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng tiềm năng.
-
Influencer Marketing: Hợp tác với những người ảnh hưởng có uy tín trên mạng xã hội để quảng bá các sản phẩm/ dịch vụ.
-
Analytics and Measurement: Sử dụng các công cụ phân tích như Google Tag Manager, Google Analytics, Google Search Console, Power BI, Data Studio,... kết hợp với CRM (Customer Relationship Management) để theo dõi hiệu suất chiến dịch, đo lường tiến trình và hiệu quả của các hoạt động Digital Marketing.
-
Conversion Rate Optimization: Tối ưu hóa tỷ lệ chuyển đổi các chiến dịch Digital Marketing bằng cách đo lường, phân tích và cải thiện hiệu suất các trang web, landing page để tăng tỷ lệ chuyển đổi khách hàng từ việc xem thành việc thực hiện mua sắm hoặc hành động khác.
6.2.2 Content Marketing
Content Marketing là hình thức marketing tập trung vào việc tạo ra nội dung hấp dẫn, giá trị cho người dùng qua các kênh truyền thông như blog, video, podcast,... để xây dựng tương tác lâu dài với khách hàng, tạo sự tin tưởng và thúc đẩy hành động mua hàng. Điều quan trọng là nội dung phải thực sự hữu ích, chất lượng và phù hợp với đối tượng mục tiêu.
-
Bài viết Blog website: Viết và chia sẻ các bài viết trên blog về các chủ đề liên quan đến ngành công nghiệp, sản phẩm/ dịch vụ của thương hiệu. Những bài viết này cung cấp thông tin hữu ích và giải đáp các câu hỏi của khách hàng.
-
Video Marketing: Sáng tạo và chia sẻ nội dung video trực quan như video hướng dẫn, giới thiệu sản phẩm, hỏi đáp,... để tạo sự tương tác và giới thiệu sản phẩm, dịch vụ một cách hấp dẫn.
-
Podcast: Xây dựng các chương trình podcast về các chủ đề liên quan và chia sẻ thông tin qua âm thanh (Audio), tạo kịch bản cho người nghe tham gia vào thảo luận.
-
Infographic: Sáng tạo và đồ họa hóa các thông tin để trình bày thông điệp, dữ liệu, thống kê một cách trực quan và dễ hiểu.
-
Ebook và Whitepaper: Xuất bản Ebook hoặc Whitepaper chứa thông tin sâu rộng về một vấn đề cụ thể, thường đi kèm với dữ liệu nghiên cứu và phân tích.
-
Hướng dẫn và gợi ý: Cung cấp hướng dẫn sử dụng, lời khuyên hoặc gợi ý để giúp khách hàng giải quyết các vấn đề cụ thể.
-
Nội dung tương tác trên mạng xã hội: Tạo nội dung chia sẻ trên mạng xã hội, bao gồm cả bài viết văn bản, hình ảnh, video để kích thích tương tác và tạo sự chia sẻ từ cộng đồng.
-
Nội dung tương tác trực tiếp: Gửi email thông báo, bản tin hoặc tin nhắn trực tiếp cho khách hàng với nội dung chứa thông tin cập nhật, ưu đãi và thông tin liên quan khác.
-
Nội dung tương tác đa dạng: Kết hợp các loại nội dung trên nhiều kênh khác nhau để tạo trải nghiệm đa dạng và thú vị cho khách hàng.
6.2.3 Search Engine Marketing (SEM)
SEM (Search Engine Marketing) là hình thức Marketing tập trung vào việc sử dụng quảng cáo trả tiền để hiển thị trang web ở vị trí hàng đầu trong kết quả tìm kiếm trả tiền trên các công cụ tìm kiếm như Google giúp tăng tính hiển thị của thương hiệu, thu hút lượt truy cập và tiếp cận khách hàng mục tiêu một cách nhanh chóng.
-
Search Advertising: Hiển thị quảng cáo trên kết quả tìm kiếm trả tiền của các công cụ tìm kiếm như Google. Quảng cáo này thường xuất hiện ở phần đầu tiên hoặc phần cuối của trang kết quả.
-
Display Advertising: Hiển thị quảng cáo trên các trang web khác, thường liên quan đến ngành hoặc chủ đề mục tiêu. Đây có thể là hình ảnh, video hoặc quảng cáo văn bản.
-
Newsletter Advertising: Đặt quảng cáo trong các bản tin thư điện tử được gửi đến danh sách đối tượng mục tiêu.
-
Social Media Advertising: Chạy quảng cáo trả tiền trên các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Tiktok, LinkedIn để tiếp cận đối tượng mục tiêu.
-
Video Advertising: Hiển thị quảng cáo trả tiền trước, trong hoặc sau video trực tuyến trên các nền tảng như YouTube.
-
Native Advertising: Đặt quảng cáo một cách tự nhiên và tương thích với nội dung trang web mà nó xuất hiện.
-
Remarketing: Hiển thị quảng cáo cho những người đã truy cập trang web trước đây. Mục tiêu là tái kích hoạt họ và thúc đẩy hành động mua sắm, sử dụng dịch vụ hoặc tương tác.
-
Local Advertising: Hiển thị quảng cáo cho người dùng ở các khu vực địa lý cụ thể, như khi tìm kiếm dịch vụ/ sản phẩm gần địa điểm của họ.
6.2.4 Search Engine Optimization (SEO)
SEO (Search Engine Optimization) là hình thức tối ưu hóa trang web để cải thiện vị trí thứ hạng từ khóa của website trong kết quả tìm kiếm tự nhiên trên các công cụ tìm kiếm như Google, Bing, Cốc Cốc,...
-
Keyword Research: Nghiên cứu, phân tích từ khóa, chọn các từ khóa mục tiêu SEO mà khách hàng tiềm năng có thể tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm, giúp định hướng nội dung và tối ưu hóa trang web.
-
Tối ưu hóa On-page: Các hoạt động tối ưu hóa được thực hiện trực tiếp trên trang web như technical website (sitemap, robots, redirect, 4xx, 5xx,...), tối ưu các thẻ meta, tối ưu ảnh, cấu trúc wesite,... để tăng tính liên quan và hiệu suất tìm kiếm.
-
Landing Page Optimization: Tối ưu hóa các trang đích để tạo sự tương tác cao hơn và đạt được mục tiêu kinh doanh.
-
User Experience Optimization: Cải thiện trải nghiệm người dùng trên trang web, bao gồm cấu trúc website, giao diện hiển thị và tương thích thiết bị (mobile friendly),...
-
Page Speed Optimization: Cải thiện tốc độ tải trang web để cung cấp trải nghiệm tốt hơn cho người dùng và được đánh giá cao hơn từ các công cụ tìm kiếm.
-
SEO Content: Viết nội dung chất lượng, hữu ích và liên quan với từ khóa mục tiêu, xây dựng các topical authority giúp tối ưu hóa vị trí trong kết quả tìm kiếm.
-
SEO-Offpage/ Link Building: Tạo các liên kết chất lượng từ các trang web khác về website để tăng sức mạnh website (pagerank), độ tin cậy (trust) và thẩm quyền (Authority) đối với công cụ tìm kiếm.
-
Analysis and Tracking: Sử dụng các công cụ phân tích để theo dõi hiệu suất SEO của trang web như vị trí từ khóa (keyword ranking), lưu lượng truy cập (traffic) và tỷ lệ chuyển đổi (CR),...
6.2.5 Influencer Marketing
Influencer Marketing là hình thức Marketing sử dụng sức ảnh hưởng của những người nổi tiếng, tạo dựng hình ảnh thương hiệu thông qua các Influencer trên mạng xã hội, phổ biến ngày nay phải kể đến Tiktok, Facebook, Instagram,... giúp tạo sự tương tác tự nhiên với khách hàng thông qua các người ảnh hưởng mà họ tin tưởng, đồng thời tạo ra sự thúc đẩy mạnh mẽ về mặt thương hiệu và doanh số bán hàng.
-
Influencer Research: Xác định và tìm ra những người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực hoặc ngành mà doanh nghiệp muốn tiếp cận như các chuyên gia, người nổi tiếng trên mạng xã hội, blogger, vlogger hoặc các nhân vật có tầm ảnh hưởng đối với đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp.
-
Collaboration Planning: Xác định cách tiếp cận và hợp tác với người ảnh hưởng gồm việc thỏa thuận về hình thức quảng cáo (bài viết, video, ảnh...), nội dung, thời gian và chi phí.
-
Collaborative Content Creation: Cùng với Influencer tạo ra nội dung quảng cáo hoặc giới thiệu sản phẩm một cách tự nhiên, thú vị.
-
Content Distribution: Phối hợp với Influencer chia sẻ nội dung đã tạo trên các kênh mạng xã hội, blog, video hay nền tảng khác mà họ có sự ảnh hưởng.
-
Engagement and Connection: Theo dõi và tương tác với phản hồi từ cộng đồng sau khi nội dung được phát hành. Điều này giúp duy trì mối quan hệ và gắn kết với người theo dõi của Influencer.
-
Performance Analysis: Đánh giá hiệu suất của chiến dịch Influencer Marketing bằng cách theo dõi các chỉ số như tương tác, lưu lượng truy cập, tăng trưởng người theo dõi và hiệu suất chuyển đổi (tùy mục tiêu của chiến dịch).
6.2.6 Social Media Marketing
Social Media Marketing là hình thức Marketing sử dụng các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Instagram, Twitter, LinkedIn và nhiều nền tảng khác để tương tác, quảng cáo và xây dựng thương hiệu.
-
Target Audience Analysis: Xác định đối tượng mục tiêu của doanh nghiệp trên các nền tảng mạng xã hội để tạo nội dung và chiến dịch phù hợp.
-
Content Planning: Xác định loại nội dung và lịch đăng để tạo sự nhất quán và viral trên các nền tảng.
-
Content Creation: Xây dựng nội dung đa dạng bao gồm bài viết văn bản, hình ảnh, video, câu chuyện (story telling), livestream và nhiều hình thức khác để tương tác với người theo dõi.
-
Social Media Advertising: Chạy các chiến dịch quảng cáo trả tiền trên các nền tảng mạng xã hội để tăng cường tiếp cận (Reach) và tương tác.
-
Engagement and Connection: Theo dõi, trả lời và tương tác với phản hồi từ người theo dõi để tạo sự gắn kết và tương tác tích cực.
-
Community Building: Xây dựng và phát triển cộng đồng trên các nền tảng mạng xã hội bằng cách tạo ra nội dung giá trị và tương tác thường xuyên.
-
Performance Analysis: Đánh giá hiệu suất chiến dịch Social Media Marketing bằng cách theo dõi các chỉ số như lượt hiển thị, tương tác, tăng trưởng người theo dõi và hiệu suất chuyển đổi.
-
Livestream và Video Marketing: Sử dụng các video trực tiếp (livestream) và video thuộc về nền tảng mạng xã hội để tương tác và gắn kết trực tiếp với người theo dõi.
6.2.7. Email Marketing
Email Marketing là hình thức sử dụng email để gửi thông điệp tiếp thị và khuyến mãi đến danh sách đối tượng mục tiêu. Email Marketing giúp duy trì liên hệ với khách hàng hiện tại, xây dựng mối quan hệ và thúc đẩy hành động mua hàng.
-
List Building: Xây dựng danh sách email chất lượng từ khách hàng hiện tại và tiềm năng thông qua các cách như đăng ký trang web, khuyến mãi, sự kiện,...
-
Campaign Planning: Xác định mục tiêu và lịch gửi email để đảm bảo thông điệp đến đúng thời điểm và đúng người nhận.
-
Email Content Creation: Tạo nội dung email chất lượng với tiêu đề hấp dẫn, nội dung hữu ích và hình ảnh hấp dẫn để tạo sự quan tâm từ người nhận.
-
Marketing Message Delivery: Gửi email tiếp thị chứa thông tin về sản phẩm, dịch vụ, khuyến mãi, tin tức hoặc nội dung giá trị khác đến danh sách đối tượng mục tiêu.
-
Response Optimization: Tối ưu hóa tiêu đề, nội dung và gửi thời gian để tăng tỷ lệ mở email, tương tác và chuyển đổi.
-
Segmentation: Phân chia danh sách đối tượng thành các nhóm dựa trên thông tin như độ tuổi, sở thích, vị trí địa lý để tạo nội dung tùy chỉnh và hiệu quả hơn.
-
Engagement and Response: Theo dõi phản hồi từ người nhận và tương tác với họ qua việc trả lời email hoặc thực hiện các hành động mua sắm.
-
Performance Analysis: Đánh giá hiệu suất chiến dịch Email Marketing bằng cách theo dõi các chỉ số như Tỷ lệ gửi email (Delivery Rate), Tỷ lệ mở email (Email Open Rate), Tỷ lệ email bị từ chối (Email Bounce Rate), Tỷ lệ nhấp để mở (Click to Open Rate), Tỷ lệ nhấp vào quảng cáo trong email (Click Through Rate), Tỷ lệ hủy đăng ký nhận email (Unsubscribe Rate),...
6.2.8 Affiliate Marketing
Affiliate Marketing (Tiếp thị liên kết) là cách thức Marketing thông qua các kênh phân phối online. Người làm Affiliate Marketing được nhà cung cấp trả tiền khi có khách hàng mua sản phẩm/ dịch vụ mà họ giới thiệu, bằng cách sử dụng các công cụ Marketing nhằm tiếp cận và thu hút khách hàng tiềm năng.
-
Affiliate Recruitment: Tìm kiếm và lựa chọn các đối tác có sự liên quan đến ngành hoặc lĩnh vực của doanh nghiệp để hợp tác.
-
Partnership Agreement: Thỏa thuận về các điều khoản hợp tác, bao gồm tỷ lệ hoa hồng, quyền và nghĩa vụ của cả hai bên.
-
Providing Links: Cung cấp các liên kết Affiliates cho đối tác liên kết để sử dụng trong việc quảng cáo sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.
-
Promotion and Advertising: Đối tác liên kết sử dụng các liên kết để quảng cáo sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp trên các nền tảng của họ như website, blog, nền tảng mạng xã hội và email.
-
Tracking and Recording: Theo dõi số lượt nhấp vào các liên kết Affiliates và ghi lại các giao dịch hoàn thành thông qua liên kết đó.
-
Commission Calculation: Tính toán hoa hồng dựa trên số lượng giao dịch hoàn thành thông qua các liên kết Affiliates.
-
Payout to Affiliates: Thanh toán hoa hồng cho các đối tác liên kết dựa trên doanh thu mà họ đã tạo ra.
-
Performance Analysis: Đánh giá hiệu suất chiến dịch Affiliate Marketing bằng cách theo dõi các chỉ số như số lượt nhấp, số lượng giao dịch, doanh thu và ROI.
7. Marketing hỗn hợp (Mix)
Marketing hỗn hợp (hay còn gọi là Marketing Mix) là sự kết hợp các yếu tố Marketing cơ bản như sản phẩm, giá cả, chính sách phân phối và chương trình xúc tiến để tạo ra một chiến lược Marketing hoàn chỉnh, đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp.
Sự phát triển và phức tạp của công nghệ hiện đại đã dẫn đến sự xuất hiện của các sản phẩm dịch vụ kèm theo các sản phẩm vật lý. Vì vậy, mô hình này đã được phát triển thành mô hình 7Ps, bao gồm ba yếu tố bổ sung là People (con người), Process (Quá trình), và Physical evidence (Bằng chứng hữu hình) vào Marketing Mix. Với mục đích để chỉ ra tầm quan trọng của nhân viên, khách hàng và các đối tác kinh doanh trong việc thực hiện chiến lược Marketing.
Marketing Mix là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp xác định chiến lược Marketing hiệu quả, đồng thời điều chỉnh và tối ưu hóa các yếu tố Marketing để đáp ứng nhu cầu của khách hàng, từ đó đạt được mục tiêu kinh doanh.
- 4P trong Marketing là gì?
- 4C trong Marketing
- 7P Marketing
7.1 - 4P trong Marketing là gì?
4P Marketing là một khái niệm quan trọng để mô tả bốn yếu tố cơ bản của chiến lược Marketing, bao gồm Product (sản phẩm), Price (giá cả), Promotion (quảng cáo, xúc tiến) và Place (kênh phân phối).
1. Product – Sản phẩm
Sản phẩm ở đây có thể là hàng hóa hoặc dịch vụ. Các Marketer trong doanh nghiệp phải xác định được dòng sản phẩm chủ lực nhằm tập trung đầu tư, xây dựng chiến lược sản phẩm, đồng thời trả lời được câu hỏi:
- Tên của sản phẩm/ dịch vụ đó đã đúng ý nghĩa và thu hút chưa?
- Có nên mở rộng dòng sản phẩm/ dịch vụ này không?
- Phản hồi của khách hàng về sản phẩm/ dịch vụ như thế nào?
- Quy trình tạo ra sản phẩm mới có đang được tối ưu không?
- Sản phẩm/ dịch vụ có gì nổi bật để tăng lợi thế cạnh tranh?
2. Pricing – Định giá
Đây là yếu tố liên quan đến giá thành của sản phẩm, cần xác định chiến lược giá sao cho phù hợp. Các yếu tố tác động đến giá bao gồm chi phí sản xuất, chi phí marketing, và mức giá cạnh tranh.
Khi định giá sản phẩm, các Marketer cần phải trả lời được:
- Các chi phí đã bỏ ra gồm những gì? Bao nhiêu?
- Khi nào thì nên áp dụng chính sách giảm giá?
- Giá bán này có lợi thế cạnh tranh gì không?
3. Promotion – Quảng bá/ xúc tiến
Trước khi quyết định mua sản phẩm, khách hàng cần phải biết đến sự tồn tại của nó. Vì vậy, một chiến dịch Marketing hiệu quả không thể thiếu hoạt động quảng bá hay chiến lược xúc tiến thương mại. Qua đó, khách hàng sẽ được tiếp cận với thông tin sản phẩm, đồng thời tạo niềm tin vào thương hiệu.
Ngoài việc tăng doanh số bán hàng, hoạt động quảng bá còn giúp cải thiện hình ảnh và định vị của thương hiệu trong tâm trí khách hàng. Do đó, quảng bá sản phẩm là một yếu tố không thể thiếu trong chiến lược Marketing của doanh nghiệp.
Các Marketer cần lưu ý:
- Phải chọn đúng kênh phù hợp với thị trường, lĩnh vực, ngành hàng của tổ chức
- Thông điệp phải hàm chứa đầy đủ ý nghĩa, gợi nhớ trong tâm trí khách hàng
- Cần liên tục phân tích và cải tiến.
4. Place – Kênh phân phối
Hệ thống phân phối đóng một vai trò quan trọng trong việc tăng hiệu quả bán hàng của doanh nghiệp. Một hệ thống phân phối tốt sẽ giúp sản phẩm được đưa đến đúng đối tượng khách hàng, đúng thời điểm và địa điểm thuận lợi. Từ đó giúp tăng doanh số bán hàng, củng cố vị thế thương hiệu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng một cách nhanh chóng, hiệu quả.
Hiện nay có rất nhiều loại chiến lược phân phối, trong đó phổ biến nhất phải kể đến:
- Chiến lược phân phối rộng khắp (intensive)
- Chiến lược phân phối chọn lọc (selective)
- Chiến lược phân phối độc quyền (exclusive)
- Nhượng quyền (franchising).
7.2 - 4C trong Marketing
4C là thuật ngữ được nâng cấp thay thế cho mô hình Marketing 4P, 4C đặc biệt tập trung vào khách hàng thay vì hướng vào doanh nghiệp như 4P, 4C bao gồm:
-
Customer Solutions: Giải pháp giải quyết đúng nhu cầu của khách hàng.
-
Customer cost: Chi phí khách hàng bỏ ra, chi phí này phải tương xứng với những yêu cầu, kỳ vọng của khách hàng.
-
Convenience: Sự tiện lợi, nếu Place trong 4P tập trung vào các kênh phân phối truyền thống, thì Convenience chỉ đến sự thuận tiện trên cả các nền tảng trực tuyến khác.
-
Communication: Giao tiếp, tức là có sự tương tác 2 chiều với khách hàng, doanh nghiệp phải nhanh chóng giải quyết những vấn đề, thắc mắc, tạo ra mối quan hệ tốt đẹp và nuôi dưỡng lâu dài.
7.3 - 7P Marketing
7P Marketing được phát triển từ 4P Marketing, do sự phát triển mạnh mẽ của kỹ thuật số cũng như thị trường, khách hàng. Đây là một thuật ngữ đề cập đến 7 yếu tố quan trọng cần thiết để xây dựng một chiến lược Marketing hiệu quả, bao gồm:
- Product: Sản phẩm/ dịch vụ
- Price: Giá cả
- Place: Kênh phân phối
- Promotion (Xúc tiến): Các hoạt động quảng cáo và tiếp thị để giới thiệu sản phẩm/ dịch vụ cho khách hàng.
- People (Con người): Thị trường mục tiêu và những người liên quan đến doanh nghiệp
- Process (Quy trình): Đây là quy trình hoạt động của doanh nghiệp ảnh hưởng trực tiếp đến việc triển khai sản phẩm/ dịch vụ
- Physical evidence (Bằng chứng hữu hình): Đây là các yếu tố vật chất như bao bì, nhãn hiệu, logo, tài liệu, trang web và các tài sản khác liên quan đến sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp.
8. Những kỹ năng cần có của Marketer
- Kỹ năng bắt kịp xu hướng
- Kỹ năng lập kế hoạch
- Kỹ năng xây dựng chiến lược
- Kỹ năng tư duy, phân tích
- Kỹ năng giải quyết vấn đề
- Kỹ năng thuyết trình